Phiên âm : hào tóu.
Hán Việt : hào đầu.
Thuần Việt : số; số thứ tự; chữ số; con số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số; số thứ tự; chữ số; con số(号头儿)号码指一个月的特定的一天